Phân tích kỹ thuật luôn là bước cơ bản để các trader giao dịch có thêm cơ sở và phán đoán. Nếu bạn đã từng học qua kiến thức nền tảng về phân tích kỹ thuật, chắc hẳn nhiều nhà giao dịch đã nghe nói về Lý thuyết Dow ít nhất một lần.. Vậy thực chất lý thuyết Dow là gì? Vì sao đây lại là kiến thức nền tảng cho mọi nhà giao dịch?
Lý thuyết Dow là gì?
Lý thuyết Dow đóng vai trò như kiến thức nền móng trong phân tích kỹ thuật. Nó là nền tảng tiên khởi để hình thành nhiều lý thuyết giao dịch khác trong đầu tài chính, ngoại trừ Ichimoku do người Nhật đề xuất. Nói chung, hầu hết lý thuyết giao dịch hiện nay đều xây dựng theo tiên đề của Dow.
Lý thuyết Dow giúp mọi người có thể giải thích các biến động xảy ra trên thị trường nói chung. Hoặc sự tăng giảm của từng loại hình tài sản giao dịch cụ thể.
Chẳng hạn như với thị trường chứng khoán, diễn biến tăng giảm của một vài nhóm cổ phiếu thường ngược với xu hướng chung. Đối với nhà đầu tư chuyên nghiệp, họ cho rằng sẽ có khoảng ¾ cổ phiếu đi theo xu hướng chính của thị trường.
Đó chỉ là ví dụ giải thích nhỏ theo lý thuyết Dow. Nếu tìm hiểu tường tận tiên đề của Dow còn vô số kiến thức nền tảng quan trọng phục xây dựng hệ thống lý thuyết phân tích kỹ thuật.
Lịch sử ra đời của lý thuyết Dow
Người khởi xướng Lý thuyết Dow là Charles H. Dow. Ông đã đề cập đến lý thuyết cơ bản này trong một bài xã luận trên Wall Street Journal.
Trong bài báo của mình, ông lập luận rằng cách thị trường phản ứng sẽ cho biết liệu thị trường có đầy đủ động lực hay đang suy yếu. Nếu sức khỏe thị trường rõ ràng, nhà đầu tư có thể chủ động tìm kiếm cơ hội sinh lời.

Tuy nhiên đến năm 1902, Charles H. Dow bỗng qua đời bất ngờ, mọi tài liệu nghiên cứu của ông vẫn ở trạng thái để ngỏ. Lúc này, người cộng sự William P. Hamilton từng làm việc với Dow đã thay thế người bạn quá cố đảm nhiệm chức biên tập cho Wall Street Journal. Đồng thời, William còn bắt tay tiếp tục hoàn thiện lý thuyết Dow.
Tiếp nối Dow và William, 3 nhà nghiên cứu khác là Robert Rhea, E. George Schaefer và Richard Russell đã tiếp hoàn thiện những thiếu sót cho lý thuyết Dow. Đến tận năm những 1960, tiên Dow mới chính thức hoàn thiện và ứng dụng cho đến hiện tại.
Đến tận ngày nay, Dow vẫn là một trong những bộ lý thuyết chuyên sâu hàng đầu về phân tích kỹ thuật. Không còn gói gọn vào thị trường chứng khoán như ban đầu, lý thuyết Dow còn được đem ra áp dụng tại nhiều thị trường giao dịch khác.
3 Giả định nền tảng trong lý thuyết Dow
Muốn một lý thuyết bất kỳ được công nhận, nhà nghiên cứu phải tìm cách chứng minh hoặc đưa ra giả định sắc bén. Trong lý thuyết Dow, các nhà nghiên cứu đã triển khai 3 giả định cho mệnh đề họ đã đặt ra.
Xu hướng không thể bị thao túng bởi bất kỳ ai
Trong một thị trường khi xu hướng đã chính thức được xác lập, không một ai có thể đảo ngược xu hướng này. Chẳng hạn khi giá đang giảm, nó luôn tiếp tục giảm đến khi xuất hiện đảo chiều từ giảm sang tăng.

Đối với thị trường chứng khoán với khối lượng giao dịch siêu khủng, thực sự rất khó để một ai đó có thể đủ sức chi phối diễn biến tăng giảm. Mọi hành động kiểm soát thị trường không những gần như bất khả thi mà con tạo cho bên có ý định thao túng thị trường gặp rủi ro lớn.
Trong một số trường hợp, người có thể khiến xu hướng đảo ngược nhẹ nhưng chỉ trong thời gian ngắn. Nó đơn thuần giống như hành động điều chỉnh, củng cố vững chắc cho xu hướng chính. Hoạt động thao túng này thường chỉ xảy ra ở thị trường phái sinh, vào thời điểm cuối phiên khi chốt hợp đồng.
Còn với thị trường chứng khoán có khối lượng giao dịch lớn, mưu đồ kiểm soát rất khó để thực thi. Tuy nhiên một số tổ chức có thể lợi dụng nhóm cổ phiếu riêng lẻ, vốn hóa nhỏ, tiến hành lập nhiều tài khoản giao dịch để thao túng giá. Kết hợp với luồn tin tức tốt hoặc xấu và nguồn cung đủ mạnh, người ta vẫn có khả năng tác động phần nào đến thị trường.
Tình trạng này vẫn diễn ra ở những thị trường chứng khoán mới nổi như Việt Nam. Tuy nhiên, đây được xem là hành động thao túng giá bất hợp pháp và sẽ bị xử lý nghiêm theo quy định pháp luật.
Tham khảo: Staking là gì? Tìm hiểu Staking Coin từ A – Z cho người mới
Tất cả đều phản ánh vào giá
Theo như tiên đề cơ bản trong lý thuyết Dow, mọi yếu tố thông tin trong quá khứ, hiện tại, thậm chí cả tương lai đều phản ánh vào giá. Thực chất, giá cả giống như thước đo phản ánh mức độ kỳ vọng họp hoặc tuyệt vọng của mọi Đối tượng tham gia vào thị trường. Nhìn vào giá, chuyên gia dễ dàng đoán định sức khỏe của thị trường.
Các thông tin như điều chỉnh lãi suất, tăng trưởng kinh tế, biến động chính trị,… đều có thể ảnh hưởng đến giá cả trong ngắn hạn. Tuy nhiên, về lâu dài, các xu hướng chính không dễ bị ảnh hưởng bởi những thông tin đó.
Ví dụ: Thị trường đang trong xu hướng tăng thì đột nhiên xuất hiện hàng loạt tin xấu. Giá thường giảm vào thời điểm đó, phản ánh sự sợ hãi của nhà đầu tư. Tuy nhiên, cô không mất nhiều thời gian để đi lên một lần nữa, duy trì xu hướng chung. Do đó, tin xấu sẽ chỉ ảnh hưởng đến giá trong ngắn hạn.
Ngược lại, khi đưa ra thông tin tốt, giá cổ phiếu khó có thể đóng góp vì chúng đã ở trong xu hướng tăng trước đó. Ví dụ, nếu cổ phiếu X tăng từ 5.000 lên 10.000, thì báo chí đưa tin tốt, và giá cổ phiếu không thể tiếp tục tăng.
Nếu X tiếp tục tăng, giá trị của nó không thực tế. Trong một số trường hợp, thị trường thậm chí sẽ phản ứng trước khi bất kỳ thông tin nào xuất hiện ảnh hưởng đến giá cả.
Trong trường hợp xu hướng chính bắt đầu suy yếu, sự đảo ngược xu hướng gần như là không thể tránh khỏi, và không có tin tốt nào có thể ngăn chặn những thay đổi không thể tránh khỏi trên thị trường.
Lý thuyết Dow không phải chén thánh
Không ai có thể phủ nhận tính đúng đắn của Lý thuyết Dow. Tuy nhiên, bạn không nên chỉ dựa trên lý thuyết này để phân tích chủ quan. Thay vào đó, bạn phải phân biệt dựa trên quan điểm khách quan, không áp dụng mong muốn và kỳ vọng của mình vào giai đoạn đánh giá.
Phân tích sai lầm này có thể dễ dàng lặp lại các quyết định đầu tư tồi dẫn đến thua lỗ. Thực tế là Lý thuyết Dow không phải là Chén Thánh có nghĩa là khi các nhà phân tích quá chủ quan đánh giá, lý thuyết sẽ bị áp dụng sai. Với một lý thuyết, một người áp dụng nó thành công, người kia không thực hiện nó.
Lý thuyết Dow rất hiệu quả trong việc giúp các nhà đầu tư xác định các xu hướng chính. Tuy nhiên, nếu chỉ số Dow được áp dụng cho các xu hướng ngắn hạn, sẽ có nguy cơ sai lệch và thiếu chính xác trong phân tích.
Sau khi phân tích 3 tiên đề cơ bản trên, có lẽ bạn đã hiểu rõ hơn về Lý thuyết Dow là gì. Tiếp theo, chúng ta sẽ xem xét kỹ hơn sáu nguyên tắc cơ bản của Lý thuyết Dow.
Tham khảo: Mô hình chữ nhật là gì? Hướng dẫn giao dịch mô hình chữ nhật
6 Nguyên tắc cơ bản trong lý thuyết Dow
Để vận dụng hiệu quả lý thuyết vào trong thực tế, mỗi nhà đầu tư nên nắm rõ 6 nguyên lý cơ bản của bộ tiên đề Dow.
# 1: Giá phản ánh mọi thứ
Điều đó nói lên rằng, mọi thứ trên thị trường đều là về giá cả. Và giá cả sẽ phản ánh tất cả các khía cạnh của thị trường, bao gồm tất cả các yếu tố. Như mức thu nhập, lượng giao dịch, tiềm năng của từng người tham gia.
Cơ sở hoạt động của Lý thuyết Dow là thị trường hoạt động hiệu quả và nội dung phản ánh chính xác. Tuy nhiên, điều này có vẻ hơi đi ngược lại bản chất của phân tích cơ bản.
#2: Thị trường luôn tồn tại 3 xu thế chính
3 Xu hướng ở đây bao gồm xu hướng chính, phụ và phụ. Mỗi xu hướng phản ánh những đặc điểm riêng của thị trường tại từng thời điểm.
Xu thế chính
Còn được gọi là xu hướng cấp 1, nó tiếp tục được chia thành 2 nhóm bao gồm xu hướng đưa ra và xu hướng giảm. Hai xu hướng này hạn chế sự phát triển của nhau.
Ví dụ: khi nền kinh tế thế giới đang khởi sắc vào cuối năm 2019, sự bùng phát của dịch viêm phổi vương miện mới đã khiến thế giới đảo lộn. Bước sang năm 2020 và đầu năm 2021, nền kinh tế thế giới gần như bước vào giai đoạn ngủ đông, các chỉ số phát triển đều giảm sút. Tại thời điểm này, xu hướng giảm đã hoàn toàn lu mờ xu hướng tăng.
Theo Lý thuyết Dow, các xu hướng chính có khả năng duy trì hiệu lực trong một thời gian dài. Nhưng dù kéo dài bao lâu, nó vẫn có thể bị đảo ngược bởi một tín hiệu đảo chiều đột ngột vào một thời điểm nào đó.
Theo đánh giá của Dow, các xu hướng chính luôn đóng vai trò chi phối, dẫn dắt thị trường. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến giá chung và xu hướng còn lại của thị trường. Điều quan trọng là nhà đầu tư cần nắm bắt được xu hướng chính và giao dịch theo xu hướng đó.
Xu thế phụ
Xu hướng thứ cấp cũng được coi là một giai đoạn của động lực hình thành một xu hướng chính. Thông thường, xu hướng thứ cấp luôn ngược lại với xu hướng chính. Tức là nếu cái chính tăng thì cái phụ sẽ giảm, và ngược lại.
Mỗi xu hướng phụ thường chỉ kéo dài từ 3 tuần đến 3 tháng. Nói chung, nó chỉ kéo dài trong trung hạn, không quá dài cũng không quá ngắn.
Xu thế nhỏ
Xu hướng này tiếp tục trong vòng chưa đầy 3 tuần. Ngược lại với xu hướng thứ cấp, xu hướng thứ cấp có tác động điều chỉnh. Do khoảng thời gian hoạt động tương đối ngắn, hầu hết các nhà giao dịch không chú ý quá nhiều đến các xu hướng thứ cấp.
Nhưng không có điều đó, bạn bỏ qua sự tồn tại của một xu hướng nhỏ. Vì nhiều đợt sóng nhỏ vẫn có khả năng ảnh hưởng đồng thời đến cả xu hướng lớn và nhỏ. Những nhà kinh doanh đầu tư theo hình thức lướt sóng hãy tận dụng những xu hướng nhỏ lẻ để đầu tư sinh lời nhanh chóng.
#3: Một xu thế luôn có 3 giai đoạn
Với xu hướng tăng hoặc xu hướng giảm, chúng đều di chuyển theo ba giai đoạn. Việc xác định từng giai đoạn là rất quan trọng đối với hiệu quả của giao dịch.
3 Giai đoạn trong xu thế tăng
Xu thế tăng sẽ được củng cố theo 3 giai đoạn. Bao gồm giai đoạn tích lũy, bùng nội và quá độ.
Giai đoạn quá tích lũy
Giai đoạn tích lũy chỉ xảy ra trong ngắn hạn, bắt đầu xu hướng tăng. Trong giai đoạn này, số lượng người giao dịch vẫn ở mức thấp vì không ai nhận ra rằng đây là giai đoạn hình thành xu hướng tăng.
Các giao dịch tích lũy sẽ xảy ra vào cuối thời kỳ xu hướng giảm. Tất cả chỉ vì nó đang chìm vào bóng tối của sự tuyệt vọng. Nếu bạn nắm lấy cơ hội của mình, đây cũng là lúc thị trường mang đến cho bạn cơ hội kiếm lời lớn nhất. Bởi vì tại thời điểm này, hầu hết các nhà đầu tư đã buông xuôi trước một chuỗi tin xấu, và những người mua trước đó đã rơi vào tuyệt vọng.
Áp lực bán gần như đã lên đến đỉnh điểm. Nếu chọn mua vào thời điểm này, các nhà giao dịch có hai lựa chọn và hưởng mức thấp chưa từng có. Tuy nhiên, giai đoạn tích lũy rất khó xác định. Bởi vì mọi người không chắc chắn liệu giá sẽ dừng lại ở đó hay tiếp tục giảm.
Giai đoạn bùng nổ
Tại thời điểm này, số lượng nhà đầu tư tham gia thị trường vượt quá giai đoạn tích lũy. Các nhà đầu tư hiện đang dần nhận ra thị trường đang được cải thiện và họ xem đây là thời điểm lý tưởng để mua vào chờ giá lên.
Sự tuyệt vọng hầu như không còn nhường chỗ cho những kỳ vọng tăng giá nữa. Không chỉ vậy, trên thị trường cũng xuất hiện những tin tức tốt, thu hút lượng lớn nhà đầu tư tham gia.
Giai đoạn bứt phá luôn là giai đoạn dài nhất trong ba giai đoạn của một xu hướng tăng. Lúc này, thanh khoản của thị trường cũng gần đạt mức cao nhất, nhà đầu tư có thể dễ dàng kiếm lời bằng cách mua bán.
Giai đoạn quá độ
Sau chuỗi ngày tăng điểm liên tiếp, thị trường sẽ đến mức không thể tiếp tục tăng. Việc người mua suy yếu dần là điều hoàn toàn có thể hiểu được, và tất nhiên phải có sự bùng nổ áp đảo của người bán. Các nhà đầu tư đã mua trước đó có xu hướng bán mạnh.
Cũng trong thời gian này, một số nhà đầu tư cuối cùng đã tràn vào thị trường. Họ muốn mua với hy vọng giá sẽ tiếp tục tăng. Tuy nhiên, sức mua này hoàn toàn không thua kém sức bán. Và khi giá giảm đột ngột, họ là người chịu thiệt nhất.
3 Giai đoạn trong xu thế giảm
Tương tự như xu hướng tăng, xu hướng giảm cũng diễn ra theo 3 giai đoạn. Đây là thời gian của sự phân bổ, giảm bớt và tuyệt vọng.
Giai đoạn phân phối
Luôn có một giai đoạn phân phối trước xu hướng giảm. Nó gắn liền với giai đoạn chuyển tiếp của một xu hướng tăng. Lúc này, các nhà đầu tư cá mập tích cực tràn ngập thị trường.
Khi đó, rất đông nhà đầu tư tham gia với hy vọng thị trường tiếp tục tăng giá. Họ tràn đầy kỳ vọng vào sức mạnh của thị trường. Nhóm người này không biết rằng họ đang đánh đu, và họ sắp vỡ mộng.
Do trước đó giá đã tăng quá nhiều nên gần như đã đạt đỉnh và không thể tiếp tục tăng. Xu hướng giảm là không thể tránh khỏi.
Giai đoạn phân phối
Tại thời điểm này, giá bắt đầu giảm mạnh. Mặt khác, sự xuất hiện ngày càng nhiều các tin tức xấu đã không khuyến khích các nhà đầu tư bên ngoài tham gia thị trường. Trong khi những người mua trước đó bắt đầu lo lắng, họ đang tìm cách bán ra để giảm thiểu thiệt hại. Điều này khiến giá bị kéo xuống ngày càng mạnh.
Giai đoạn tuyệt vọng
Các nhà đầu tư đã mua trước đó dường như đã mất bình tĩnh và hoàn toàn tuyệt vọng, tìm cách bán ra. Thị trường chìm trong sắc đỏ và ngay cả những nhà đầu tư sành sỏi nhất cũng phải rùng mình.
Những người tham gia thị trường dường như ít quan tâm đến giá cả ngay bây giờ. Điều họ muốn nhất là thoát ngay khỏi thị trường đang cháy bỏng và tuyệt vọng này. Tuy nhiên, ở cuối đường hầm là cơ hội để mở ra ánh sáng. Đây có thể được xem là bước khởi đầu của giai đoạn tích lũy trong xu hướng tăng.
Chu kỳ thăng trầm này đã lặp đi lặp lại trong một thế kỷ kể từ khi thị trường chứng khoán toàn cầu ra đời. Đối với các nhà đầu tư chuyên nghiệp, miễn là thị trường không sụp đổ, họ luôn có cơ hội để bắt đầu lại.
#4: Chỉ số bình quân cần hỗ trợ lẫn nhau
Theo Dow, nếu thị trường đảo chiều từ trên xuống dưới thì cần có sự chênh lệch giữa hai chỉ số. Vì vậy, trong các thị trường truyền thống, hai chỉ số sẽ là chỉ số công nghiệp và chỉ số đường sắt. Do đó, điều này có nghĩa là các tín hiệu xuất hiện trên biểu đồ phải hỗ trợ lẫn nhau.
Ví dụ: khi Chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones đang có xu hướng tăng, thì chỉ số Dow vẫn đang trong xu hướng giảm. Nếu hai chỉ báo này đối nghịch nhau thì chúng không thể hội tụ đủ các điều kiện để hình thành xu hướng tăng.
#5: Khối lượng giao dịch quyết định đến xu hướng
Các biến giá được hình thành dựa trên các tín hiệu mua và bán. Do đó, khối lượng giao dịch là một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá xu hướng.
Theo Lý thuyết Dow, các nhà nghiên cứu tin rằng trong xu hướng tăng, khối lượng giao dịch luôn tăng theo giá trị. Trong xu hướng giảm, khối lượng giảm theo đà giảm.
Vì vậy, điều gì sẽ xảy ra nếu khối lượng làm giảm xu hướng? Đây được coi là một dấu hiệu cho thấy xu hướng hiện tại đã yếu đi và sự đảo chiều sắp xảy ra.
#6: Xu hướng chính tồn tại đến khi xuất hiện dấu hiệu đảo chiều
Chìa khóa để đánh giá xu hướng là nhà đầu tư không giao dịch ngược lại xu hướng. Chỉ số Dow khẳng định rằng xu hướng chính sẽ tiếp tục cho đến khi xuất hiện tín hiệu đảo chiều.
Khi đó, nhà đầu tư phải học cách kiên nhẫn chờ đợi một tín hiệu đảo chiều thực sự rõ ràng. Vì trong một xu hướng lớn luôn có những xu hướng nhỏ và xu hướng nhỏ. Họ có thể dễ dàng đánh lừa các nhà đầu tư bằng cách tạo ra các tín hiệu với các đợt điều chỉnh lên xuống ngắn hạn.
Tham khảo: Cách giao dịch với mô hình CÁI NÊM
Lý thuyết Dow và sóng Elliott
Lý thuyết Dow là nền tảng và tiên đề của việc xây dựng một hệ thống lý thuyết hiện đại. Một trong những yếu tố kế thừa hoàn hảo cho chỉ số Dow là Sóng Elliott. Khi thị trường chứng khoán thay đổi đáng kể theo nhu cầu của thời đại, Tết Trung thu của Lý thuyết Dow không còn lớn như trước nữa.
Theo những người ủng hộ quan điểm thận trọng, các nhà đầu tư có thể dễ dàng bỏ lỡ cơ hội kiếm lời khi cố gắng xác định sự đảo chiều. Vì nếu so với Lý thuyết Dow, sự đảo chiều chỉ thực sự được xác định nếu nguồn tín hiệu rõ ràng. Do đó, giá đã đi một chặng đường dài trước khi được xác nhận bởi Dow.
Do đó, các nhà đầu tư hiện nay có xu hướng chuyển sang áp dụng Lý thuyết sóng Elliott khi phân tích xu hướng. Lý thuyết này ra đời tương đối muộn nên nó bắt kịp với sự thay đổi của thời đại, thế kỷ 21 mà chúng ta đang sống ngày nay.
2 Hạn chế lớn nhất của lý thuyết Dow
Trong phân tích kỹ thuật, không có công cụ hay lý thuyết nào là hoàn hảo. vẫn còn tồn tại. Điều này cũng đúng với Lý thuyết Dow. Nền tảng này cung cấp các tiên đề của hầu hết tất cả các chương trình, nhưng nó vẫn chưa trở thành một lý thuyết hoàn hảo về mọi mặt. Trễ và không có khả năng phân loại xu hướng rõ ràng là hai điểm yếu lớn nhất của Lý thuyết Dow.
Độ trễ lớn
Lý thuyết Dow đặc biệt nhấn mạnh vào việc xác định các xu hướng chính. Điều này có nghĩa là bạn phải chờ đợi các tín hiệu rõ ràng như độ chắc chắn tối thiểu, mức đẩy tối đa, mô hình giá,… Để xác định tốt các yếu tố cơ bản này, nhà đầu tư phải tập trung theo dõi các xu hướng, hướng đi ngắn hạn.
Tất nhiên, lúc này, bạn cần dành nhiều thời gian hơn để phân tích. Với việc luôn chờ đợi những tín hiệu rõ ràng, bạn có thể dễ dàng bỏ lỡ những cơ hội sinh lời tiềm năng nhất. Đây là lý do tại sao ngày càng nhiều nhà phân tích chuyển sang Lý thuyết sóng Elliott.
Chưa thể phân loại rõ ràng xu thế
Theo cách phân loại của Dow, trên thị trường luôn tồn tại 3 xu hướng. Bao gồm xu hướng chính, xu hướng thứ cấp và xu hướng thứ cấp. Ba xu hướng này hình thành sự chuyển động lên xuống của giá cả trong một khoảng thời gian nhất định.
Tuy nhiên, bản chất của chuyển động giá khiến các nhà phân tích khó xác định xu hướng. Họ dễ bị nhầm lẫn giữa các xu hướng. Từ đó đưa ra những nhận định sai lầm và những quyết định đầu tư sai lầm.
Tổng kết
Lý thuyết Dow ra đời cách đây hơn một thế kỷ. Nhưng hiện tại, đây vẫn là cơ sở quan trọng cho hệ thống lý thuyết phân tích ra đời sau này. Chỉ số Dow Jones hiển thị những tiên đề rõ ràng về hành vi và tâm lý của đa số các nhà giao dịch tham gia vào một thị trường nhất định.
Tuy nhiên, việc xác định các xu hướng chính quá sâu có thể dễ dàng khiến nhà đầu tư bỏ lỡ cơ hội giao dịch. Ngoài ra, Dow không thể giúp các nhà phân tích xác định rõ ràng loại xu hướng. Do đó, thay vì chỉ dựa vào chỉ số Dow, bạn nên cập nhật các lý thuyết mới để bắt kịp thời đại. Đến đây, hy vọng Marketviet.net đã giải đáp rõ ràng định nghĩa về Lý thuyết Dow!