Mô hình sóng đẩy – Impulse Wave là một trong những dòng máy được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay. Đối với bất kỳ ai quan tâm hoặc tham gia vào thị trường Forex, họ sử dụng các mẫu sóng xung lực như một công cụ phân tích kỹ thuật cho thị trường vì chúng giúp các nhà giao dịch vào và thoát lệnh dễ dàng và chính xác. Vậy chế độ sóng xung là gì? Điều này có nghĩa là gì và nó hoạt động như thế nào? Để biết thêm câu trả lời, mời các bạn theo dõi bài viết dưới đây.
Sóng đẩy là gì?
Sóng đẩy Được hiểu đơn giản là hành động giá theo xu hướng chính hiện tại. Để có thể hiểu được thiên nhiên, bạn có thể hình dung chúng bằng cách tưởng tượng hình ảnh của sóng biển. Sóng xung kích là sóng truyền về phía trước và bị “gió thổi” nên có xu hướng tích tụ dần dần.
Từ đó có thể kết luận rằng trong xu hướng tăng, sóng đẩy sẽ giúp giá tăng cao hơn, thoát ra khỏi đỉnh và tiếp tục cao hơn. Tuy nhiên, ngược lại với xu hướng sóng tăng, chúng ta cũng có xu hướng sóng giảm. Những làn sóng này làm cho giá sau thấp hơn giá trước, giá này thấp hơn giá trước.
Với xu hướng tăng giảm rõ ràng như vậy, nhà đầu tư sẽ phân tích thị trường hiệu quả hơn. Đồng thời giúp các nhà kinh doanh đưa ra những quyết định chính xác và kịp thời.
Mô hình sóng đẩy – Impulse Wave là gì?
Khi bạn đã hiểu khái niệm về sóng xung, việc hiểu các mẫu sóng xung trở nên đơn giản hơn nhiều.
Như chúng ta đã biết, mô hình sóng xung động là một mô hình kỹ thuật được sử dụng để trình bày chi tiết hành động giá của một công cụ giao dịch xảy ra đồng thời với xu hướng thị trường cơ bản.
Các nhà giao dịch sử dụng mô hình này để phân tích thị trường và dự đoán các chuyển động trên thị trường tài chính, có thể ví dụ như: Tiền tệ, chứng khoán,….
Mô hình sóng đẩy – Impulse Wave là như thế nào?
Chế độ sóng xung động là một trong hai chế độ sóng cơ bản trong lý thuyết sóng Elliott. Người ta dùng ký hiệu IM để nói về loại sóng này. Theo Elliot, 5 mẫu sóng đầu tiên được gọi là sóng xung động, và 3 mẫu sóng cuối cùng được gọi là sóng điều chỉnh.
Đối với 5 loại sóng xung kích, chúng ta sẽ có 3 loại sóng di chuyển theo hướng của xu hướng chính và 2 loại sóng điều chỉnh di chuyển ngược lại xu hướng. Các loại sóng sẽ được đánh số từ 1 đến 5 và được đánh dấu ở cuối mỗi dao động.
Lịch sử hình thành mô hình sóng đẩy
Mô hình sóng đẩy – Impulse Wave Được phát hiện bởi thiên tài Eliot. Ông là cha đẻ của mô hình sóng xung và cũng là người mở ra nhiều cơ hội cho các nhà đầu tư sau này. Sau nhiều năm nghiên cứu thị trường chứng khoán, phải đến năm 66 tuổi, Elliot mới có đủ cơ sở và sự tự tin để công bố khám phá mới của mình với thế giới.
Theo quan sát của ông, các thị trường tài chính sẽ có xu hướng lặp lại theo những chu kỳ nhất định. Sở dĩ có chu kỳ này là do tâm lý con người. Những người tham gia đầu tư vào thị trường tài chính luôn chịu tác động của thông tin bên ngoài, tạo nên tâm lý số đông khiến giá cả tăng hoặc giảm trong chốc lát. Sự lặp lại này được ông gọi là Sóng.
Dựa trên nền tảng trên, Elliot cho rằng nhà đầu tư chỉ cần xác định chính xác các mẫu sóng lặp đi lặp lại là có thể đưa ra dự đoán chính xác về biến động giá.
Tham khảo: Mô hình lá cờ là gì? Hướng dẫn giao dịch với mô hình lá cờ
Tính chính xác của nghiên cứu này đã được chứng minh bởi hàng triệu giao dịch dựa trên Elliott Wave. Cho đến ngày nay, đây vẫn là một trong những công cụ phân tích thị trường tài chính hấp dẫn nhất đối với các nhà đầu tư.
Ý nghĩa của từng con sóng đẩy
Như các bạn đã được tìm hiểu ở trên, mô hình sóng đẩy – Impulse Wave: bao gồm 5 loại sóng. Mỗi loại có một ý nghĩa khác nhau đối với chiến lược giao dịch ngoại hối. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từng con sóng, bạn có thể tham khảo những thông tin mà chúng tôi đề cập dưới đây. như sau:
Sóng 1
Đối với loại sóng 1, chúng được dùng để đại diện cho sự gia tăng đầu tiên trên thị trường tài chính. Khi đó, hầu hết các nhà đầu tư sẽ dự đoán đợt tăng điểm tiếp theo và chọn mua đầu cơ. Chính vì những chiêu trò này đã khiến giá cả bị đẩy lên cao.
Sóng 2
Sóng 2 xảy ra khi thị trường có quá nhiều người mua, giá bị đẩy lên cao, nhiều nhà đầu tư chốt lời và xu hướng giảm bắt đầu. Tuy nhiên, đà giảm vẫn chưa quá mạnh nên các nhà đầu tư vẫn có thể tận dụng xu hướng để tạo ra nhiều cơ hội cho mình.
Sóng 3
Khi làn sóng thứ hai có xu hướng giảm nhưng vẫn cao hơn làn sóng thứ nhất, nhà đầu tư cho rằng thị trường vẫn còn nhiều tiềm năng đầu tư nên tiếp tục mua các sản phẩm tài chính. Kết quả là giá liên tục tăng, thậm chí đợt sốc này còn mạnh hơn đợt trước gấp nhiều lần.
Sóng 4
Nhà đầu tư đã mua sản phẩm ở đợt 3 sau khi chờ giá lên sẽ bán và chốt lời. Đây là thời điểm sóng giảm dần, nhà đầu tư chờ đợi tạo đáy.
Sóng 5
Làn sóng thứ năm là làn sóng cuối cùng. Chính trong làn sóng này, các nhà đầu tư tham gia rất nhiều vào thị trường. Giá lại bị đẩy lên cao do sức mua tăng mạnh. Điều đó cũng có nghĩa là các nhà kinh doanh sẽ tận dụng cơ hội để chốt lời trong khi giá vẫn ở mức cao. Mô hình sóng đẩy – Impulse Wave kết thúc cũng là lúc mô hình sóng điều chỉnh ABC bắt đầu.
Mô hình sóng mở rộng
Theo lý thuyết của Elliot, cha đẻ của sóng xung động, một trong ba sóng xung động – sóng xung lực (sóng 1, 3 và 5) luôn có hiện tượng giãn nở. Đơn giản hơn, một trong ba loại sóng sẽ dài hơn hai loại còn lại theo bất kỳ số đo nào.
Elliot cũng nói rằng sóng 5 thường được coi là sóng mở rộng. Tuy nhiên, nhiều nhà đầu tư cho rằng làn sóng thứ ba là làn sóng mở rộng. Vì vậy, những người tham gia thị trường tài chính nên suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.
Những quy tắc quan trọng của mô hình sóng đẩy
Các nhà đầu tư buộc phải tuân thủ một số quy tắc khi tham gia thị trường tài chính. Một số quy tắc quan trọng bạn cần biết về sóng xung như sau:
- Sóng 1 là Sóng Xung kích hoặc Sóng Đường chéo Hàng đầu
- Sóng 2 có thể thuộc về bất kỳ mô hình sóng điều chỉnh nào. Tuy nhiên, sóng 2 không bao giờ được là một tam giác điều chỉnh (thu hẹp hoặc mở rộng)
- Sóng 2, dù có điều chỉnh bao nhiêu cũng không thể đạt mức thoái lui 100% như Sóng 1
- Sóng 3 phải là một sóng xung
- Giá của Sóng 3 phải dài hơn Sóng 2
- Sóng 4 có thể là bất kỳ mô hình sóng điều chỉnh nào. Đồng thời, vùng giá của sóng 4 không được giao với sóng 2
- Sóng 5 giống như Sóng 1 và phải ở chế độ IM hoặc ED. Trong khi đó, độ dài của sóng 5 ít nhất bằng 70% giá của sóng 4. Trong nhiều trường hợp, sóng 5 có thể không vượt qua phần cuối của sóng 3.
- Trong 3 loại sóng xung kích (sóng 1, 3, 5), một trong 3 sóng có thể mở rộng, và khi đó sóng mở rộng sẽ là sóng dài nhất trong 3 loại.
Với các quy tắc trên, các nhà giao dịch có thể dễ dàng xác định các mẫu sóng xung động. Khi đã xác định đúng mô hình, nhà giao dịch có thể dễ dàng thực hiện chiến lược giao dịch tiếp theo. Ngược lại, nếu không xác định đúng, người giao dịch có thể mắc sai lầm và khả năng mất vốn là rất cao.
Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Marketviet.net muốn gửi tới các bạn trong bài viết ngày hôm nay. Mong rằng các bạn đã có thêm thật nhiều thông tin bổ ích về mô hình sóng đẩy – Impulse Wave. Cảm ơn các bạn đã chú ý theo dõi!